III. ĐẶC TRƯNG THI PHÁP VĂN HỌC TRUNG ĐẠI VIỆT NAM
1. Thi pháp thể loại
1.1. Thi pháp thể loại – cốt lõi cấu trúc của văn học trung đại
Trong văn học trung đại, thể loại không chỉ là hình thức thể hiện nội dung, mà còn là khuôn mẫu tư duy, quy phạm nghệ thuật và biểu hiện của quan niệm thẩm mỹ – xã hội đương thời. Tên gọi của nhiều tác phẩm gắn trực tiếp với thể loại (như Chiếu, Hịch, Cáo, Phú, Truyện, Kí sự…) đã cho thấy thể loại là trung tâm tổ chức ý nghĩa và phong cách tác phẩm.
Bình Ngô đại cáo: vừa là bản tuyên ngôn độc lập, vừa là điển phạm thể cáo.
Hịch tướng sĩ: là lời kêu gọi nhưng tuân thủ chuẩn mực của hịch.
Thượng kinh kí sự: không chỉ là ghi chép hành trình mà mang đặc trưng của thể kí sự trung đại.
1.2. Quá trình phát triển của hệ thống thể loại
a. Giai đoạn tiếp thu và vay mượn (thế kỷ X–XIV)
Văn học trung đại giai đoạn đầu tiếp thu trực tiếp hệ thống thể loại của văn học Trung Hoa.
Các thể loại tiêu biểu: hịch, cáo, chiếu, biểu, phú, thơ Đường luật – mang tính chất chính luận, lễ nghi và khuôn mẫu cao.
Đây là giai đoạn văn học chính thống hóa, mang nặng chức năng hành chính, giáo hóa và thi cử.
b. Giai đoạn dân tộc hóa (thế kỷ XV trở đi)
Các thể loại văn học chữ Nôm xuất hiện và phát triển mạnh, đặc biệt là thơ Nôm Đường luật, là kết quả của quá trình dân tộc hóa thể thơ Hán.
Văn học Nôm bắt đầu thể hiện tinh thần dân tộc, tiếng nói cá nhân, cảm xúc đời thường, gần gũi nhân dân.
c. Giai đoạn hình thành thể loại nội sinh (thế kỷ XVIII–XIX)
Xuất hiện các thể loại thuần Việt như ngâm khúc, truyện thơ Nôm, hát nói,
Nội dung phản ánh: sự phong phú trong cảm xúc trữ tình, tâm thế cá nhân dần được thể hiện, văn học dần chuyển hướng từ thiên chức chính trị – đạo lý sang thẩm mỹ – cảm xúc.
1.3. Phân loại hệ thống thể loại văn học trung đại
a. Văn học chức năng: là các thể loại văn học có mục đích ngoài văn chương, phục vụ cho các chức năng hành chính, chính trị, tôn giáo và sử học.
Hành chính – xã hội như chiếu, biểu, cáo, hịch, thư,…: điều hành, tuyên cáo, cổ vũ, thuyết phục.
Lễ nghi – tôn giáo như văn tế: sử dụng trong tang lễ, kỷ niệm…; kệ, thiền kệ: dùng để giảng đạo, truyền đạt tư tưởng Phật giáo.
Sử học Đại Việt sử kí, Đại Việt sử kí toàn thư…: ghi chép lịch sử, giáo huấn, biên niên và thể hiện “lịch sử quan đạo lý”.
b. Văn học nghệ thuật: thiên về thẩm mỹ, biểu cảm, miêu tả nhân sinh quan và thế giới quan:
Thơ trữ tình: Thơ Đường luật, thơ Nôm Đường luật, ngâm khúc, hát nói… chủ yếu thể hiện cảm xúc cá nhân, đạo lý, hoặc than thân trách phận.
Truyện: Truyện văn xuôi chữ Hán gồm thần tích, truyền kỳ, chương hồi. Truyện thơ Nôm sử dụng thể thơ lục bát để kể chuyện – tiêu biểu là Truyện Kiều.
Kí: Kí sự, tuỳ bút, nhật kí… thể hiện sự quan sát, cảm nhận, ghi chép hiện thực.
1.4. Tính quy phạm – đặc trưng thi pháp nổi bật của văn học trung đại
a. Tính quy phạm về kết cấu
Văn học trung đại đề cao trật tự – chuẩn mực, nên các thể loại có kết cấu mẫu định hình rất rõ ràng.
Cáo – như Bình Ngô đại cáo – chia bốn phần rõ rệt:
Nêu luận đề chính nghĩa
Vạch tội kẻ thù
Kể chiến công
Khẳng định chiến quả
Thơ Đường luật có cấu trúc định hình:
- Tứ tuyệt: khai – thừa – chuyển – hợp
- Bát cú: đề – thực – luận – kết
Theo Kim Thánh Thán: chia thành hai phần:
- Tiền giải (4 câu đầu): giới thiệu vấn đề
- Hậu giải (4 câu sau): triển khai và kết luận
b. Tính quy phạm về ngôn ngữ – lời văn
Đối xứng – biện đối – chặt chẽ là nguyên tắc hàng đầu:
- Thơ Đường luật: yêu cầu đối câu 3-4 và 5-6.
- Văn biền ngẫu: phú, chiếu, cáo, hịch sử dụng những cặp câu biện đối để tăng nhịp điệu, trang trọng và súc tích.
- Ngay cả văn xuôi như kí sự, tựa, bạt cũng thường xuyên dùng tiểu đối hoặc đối ngẫu.
Các dạng đối:
Đối trong một câu: tiểu đối
Đối giữa hai câu: đối ngẫu
Đối về nghĩa: tương đồng hoặc tương phản
Tác dụng:
Tạo nhịp điệu hài hòa
Tăng tính trang trọng
Nhấn mạnh tư tưởng chủ đạo
2. Thi pháp hình tượng nghệ thuật
2.1. Hình tượng nghệ thuật mang tính ước lệ – biểu tượng hóa thế giới qua khuôn mẫu
a. Khái niệm và bản chất của hình tượng ước lệ
Hình tượng nghệ thuật mang tính ước lệ là biểu tượng được quy ước trong cộng đồng văn hóa, dùng để thay thế, mô tả, biểu đạt các hiện tượng tự nhiên, xã hội, con người bằng những hình ảnh mang tính tượng trưng.
Đây không phải là phản ánh thực tại trực tiếp, mà là diễn đạt thực tại qua lớp vỏ biểu tượng – thứ đã được thanh lọc và khái quát hóa qua hàng ngàn năm truyền thống.
Tính ước lệ là đặc điểm nổi bật của văn học trung đại, vì:
- Phù hợp với quan niệm “cái đẹp là khuôn mẫu của tiền nhân”.
- Tuân thủ các chuẩn mực tư tưởng – đạo đức – thẩm mỹ mà thời đại đặt ra.
- Làm cho văn học trở thành ngôn ngữ văn hóa – nghi lễ, chứ không đơn thuần là ngôn ngữ cá nhân.
b. Các hệ thống hình tượng ước lệ đặc trưng
(1) Hệ thống hình tượng ước lệ về thiên nhiên
Thiên nhiên trong văn học trung đại không chỉ để miêu tả cảnh vật, mà là phương tiện biểu hiện tâm trạng, nhân cách và đạo lý.
Hình ảnh | Ý nghĩa tượng trưng |
|---|---|
Phong – hoa – tuyết – nguyệt | Biểu trưng cho vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết |
Tùng – cúc – trúc – mai | Biểu tượng cho phẩm chất cao quý: bền bỉ, thanh nhã, tiết hạnh |
Sơn thủy hữu tình | Thiên nhiên hài hòa, gắn với tâm hồn ẩn sĩ, khách phong lưu |
“Sen tàn cúc lại nở hoa” – quy luật luân hồi tự nhiên cũng là biểu tượng cho sự thay đổi nhân sinh.
“Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san” – thu không chỉ là mùa, mà còn là nỗi buồn chia ly, cô tịch.
(2) Hình tượng ước lệ về cuộc sống
Hình ảnh | Biểu tượng cho |
|---|---|
Ngư – tiều – canh – mục | Những lối sống ẩn dật, hòa mình vào thiên nhiên |
Cầm – kỳ – thi – họa | Tài năng thanh nhã của bậc trí sĩ |
Ngư ông, mục tử | Lối sống thanh bần, siêu thoát, ngoài vòng danh lợi |
“Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà” – không gian ước lệ về sự bình dị, an nhàn.
(3) Hình tượng ước lệ về chia ly
Hình ảnh | Hàm ý biểu cảm |
|---|---|
Dòng sông – con đò – hoàng hôn – chiều hôm | Biểu tượng cho sự xa cách, bâng khuâng, chia lìa số phận |
Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du viết: “Nay hoàng hôn, đã lại mai hôn hoàng” – diễn tả thời gian bất biến nhưng đầy trống trải của người xa xứ.
2.2. Sáng tạo trong khuôn khổ ước lệ – tiếng nói cá nhân trong hệ thống khuôn mẫu
a. Sự chủ động tái cấu trúc biểu tượng
Các tác giả trung đại, đặc biệt là những nhà thơ lớn như Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, tuy vẫn sử dụng hệ thống biểu tượng ước lệ, nhưng đã biết cách “diễn giải lại”, tái tạo nội dung, thổi hồn cá nhân vào đó.
Trong bài thơ “Tùng” của Nguyễn Trãi, hình ảnh cây tùng:
Là biểu tượng người quân tử (theo Nho giáo).
Được “cá nhân hóa” để nói về chính Nguyễn Trãi – một con người cô độc, trung quân mà bị phản bội.
Câu thơ: “Đống lương tài có mấy bằng mày” không chỉ khen tùng, mà là lời tự tri, tự thức, đầy bi thiết và khí phách.
b. Thoát khỏi ẩn mình, mở ra đối thoại nội tâm
Trong một số trường hợp, hình tượng ước lệ được vận dụng trong hình thức đối thoại tưởng chừng khách quan, nhưng thực chất là độc thoại trữ tình – mang màu sắc hiện đại:
Chủ thể trữ tình phân thân, đối thoại với vật biểu tượng như một cách trò chuyện với bản ngã.
Đó là bước chuyển mình trong tư duy nghệ thuật: từ cộng đồng sang cá nhân.
2.3. Phá vỡ ước lệ – khai phá hiện thực và cá tính sáng tạo
a. Hình tượng đời thường, trực tiếp, gần gũi hiện thực
Một số tác giả lớn như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Khuyến… đã phá vỡ khuôn mẫu ước lệ, đưa vào văn học những hình tượng:
Gần gũi với đời sống dân gian, nông thôn
Trực tiếp mô tả cảm giác thật, hoàn cảnh thật
Chứa đựng cái tôi mạnh mẽ, sắc sảo
“Ao quan thả gửi đôi bè muống / Đất bụt ươm nhờ một lảnh mùng” – hình ảnh trong thơ Nguyễn Trãi mộc mạc, thôn dã, đời thường, không còn gò bó trong biểu tượng văn nhân.
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo” – Nguyễn Khuyến mô tả một cảnh thực, cảm giác thực, không mang tính tượng trưng mà là bức tranh sống động của làng quê Việt Nam.
b. Cá tính sáng tạo được khẳng định
Việc phá vỡ ước lệ không chỉ là phản ứng thẩm mỹ, mà còn là tuyên ngôn sáng tạo cá nhân. Những tác giả dám rời khỏi “khuôn mẫu tiền nhân” đã:
Đặt nền móng cho sự hiện đại hóa thi pháp
Đưa văn học trung đại bước vào chiều sâu nội tâm và hiện thực
Góp phần chuẩn bị cho sự chuyển mình của văn học giai đoạn cận – hiện đại.
3. Thi pháp nhân vật
3.1. Nhân vật phân loại – tư duy nhị nguyên, đơn tuyến
a. Nhân vật thiện – ác rõ ràng:
Văn học trung đại, về mặt nền tảng, vẫn mang đậm dấu ấn của tư duy truyện dân gian, đặc biệt là truyện cổ tích với mô hình phân tuyến rạch ròi: Thiện – Ác; Chính – Tà; Tốt – Xấu
Nhân vật thường không có sự biến đổi tâm lí mà được xây dựng như mô hình đạo đức hay mô hình xã hội, đại diện cho những giá trị chuẩn mực, bất biến. Ví dụ như Truyện Lục Vân Tiên – Nguyễn Đình Chiểu:
Tuyến nhân vật chính diện: Lục Vân Tiên (nghĩa hiệp), Kiều Nguyệt Nga (trinh bạch), ông ngư – ông tiều (lương thiện), Hớn Minh, Tử Trực (trung nghĩa).
Tuyến phản diện: Trịnh Hâm, Bùi Kiệm, Võ Công – Võ Thể Loan (gian ác, tham lam, tráo trở).
Các nhân vật thường đại diện cho phẩm chất đạo đức, ít có tính cách phức tạp, không có quá trình nội tâm hay phát triển tâm lý.
b. Dấu hiệu chuyển hóa: nhân vật đa diện – hướng đến chiều sâu
Ở những tác giả tài năng, đặc biệt là Nguyễn Du, nhân vật không còn chỉ là đại diện đạo đức mà bắt đầu có chiều sâu nội tâm, thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn và đa tính cách.
Trong Truyện Kiều:
Thúy Kiều: hiếu thảo, thủy chung, giàu lòng hi sinh nhưng cũng có mặt yếu đuối, lầm lỡ, từng “lấy chuông vàng khánh bạc” khi bỏ trốn, và tin lầm Hồ Tôn Hiến, gây nên bi kịch cho Từ Hải.
Hoạn Thư: ghen tuông, mưu mô nhưng có khoảnh khắc độ lượng – tha cho Kiều.
Thúc Sinh: si tình nhưng nhu nhược, ba phải, một nhân vật gần với người đời thực hơn là mẫu mực lý tưởng.
Từ sự phân loại rõ ràng chuyển dần sang nhân vật đa chiều, nhiều mặt, nhiều lớp nội tâm, phản ánh bước tiến trong nghệ thuật xây dựng hình tượng và tâm lý nhân vật.
2. Nhân vật trong mối quan hệ cộng đồng – đề cao nghĩa vụ, ít cá nhân hóa
a. Con người được xây dựng trong quan hệ xã hội, cộng đồng
Do ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo và hệ giá trị phong kiến, văn học trung đại xây dựng nhân vật trong mối quan hệ xã hội – luân lý chứ không tách rời thành cá thể độc lập. Các mối quan hệ thường gặp:
Vua – tôi
Cha – con
Thầy – trò
Phu – thê
Quốc gia – dân tộc
Nguyễn Trãi viết “Quân thân chưa báo lòng canh cánh” coi trách nhiệm với vua – với nước là nỗi canh cánh suốt đời.
Phạm Ngũ Lão: “Nam nhi vị liễu công danh trái / Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu” khẳng định mẫu hình người nam tử lý tưởng phải lập công danh, giúp nước, báo ân triều đình.
b. Xu hướng cá nhân hóa – nổi bật ở những tác giả lớn
Dù bị chi phối bởi cái “chung”, nhưng ở một số tác giả, đặc biệt từ thế kỷ XVIII, xuất hiện những biểu hiện mạnh mẽ của cái tôi cá nhân:
Tác giả | Biểu hiện cá nhân hóa nhân vật |
|---|---|
Nguyễn Trãi | Yêu thiên nhiên, ẩn dật, có bản lĩnh cá nhân, biết mình là người “đã điếc hai tai”, “ông này đã có thú ông này”. |
Hồ Xuân Hương | Đề cao bi kịch và khát vọng nữ giới, thể hiện bản ngã qua ngôn ngữ trào phúng, táo bạo. |
Nguyễn Công Trứ | Nhân vật có tài, có ngông, sống vượt quy phạm, ngạo nghễ trước thời thế. |
Nguyễn Du | Cái tôi trăn trở, cảm thương, đồng cảm sâu sắc với số phận con người (đặc biệt là phụ nữ và người dưới đáy xã hội). |
Các nhân vật không còn chỉ là khuôn mẫu đạo đức, mà trở thành thực thể sống với cảm xúc – khát vọng – bản ngã.
3.3. Con người hành động hơn là con người cảm nghĩ – kiểu nhân vật sử thi hóa
a. Miêu tả ngoại hiện – lời nói, hành động là chủ yếu
Do ảnh hưởng từ truyền thống sử thi – cổ tích, nhân vật văn học trung đại thường được khắc họa qua:
Hành động dứt khoát
Lời nói đối thoại, trực tiếp
Cử chỉ mang tính biểu tượng
Lục Vân Tiên đánh cướp, cứu Kiều Nguyệt Nga: không hề miêu tả nội tâm mà chỉ dùng hành động đại diện cho chính nghĩa.
Vũ Nương: từ đầu đến cuối vẫn thủy chung son sắc, hành động (tự vẫn, hiển linh) nhằm minh chứng cho phẩm hạnh, không biến đổi tâm lý.
b. Dấu hiệu chuyển hóa: nhân vật có chiều sâu cảm xúc
Ở Truyện Kiều, Nguyễn Du đã mở rộng biên độ thể hiện tâm lí nhân vật:
Đoạn Trao duyên: Kiều giằng xé nội tâm, dằn vặt vì hi sinh mà phải phản bội tình cảm.
Kiều ở lầu Ngưng Bích: cảnh vật hòa vào tâm trạng, thể hiện sự cô đơn, tủi nhục, bất lực.
Nỗi thương mình: phản ánh ý thức bi kịch thân phận và sự tự thương xót chính mình – dấu hiệu của con người hiện đại hóa trong văn học trung đại.
Đây là bước tiến quan trọng: Từ con người hành động → con người cảm xúc → con người suy tư.
4. Hướng về con người nhân cách hơn là tài năng – thẩm mỹ “trọng đức”
a. Đức là giá trị cốt lõi trong hình tượng nhân vật
Do ảnh hưởng từ tư tưởng “trọng đức hơn trọng tài” trong Nho giáo, nhân vật trong văn học trung đại chủ yếu được xây dựng như tấm gương đạo đức:
Biểu hiện của trung, hiếu, tiết, nghĩa
Tư tưởng sống vì đạo lý – danh dự – nhân nghĩa
Thuật hoài – Phạm Ngũ Lão: nhân vật trữ tình là mẫu người quyết hiến thân vì nước, không màng danh lợi riêng.
Cảm hoài – Đặng Dung: sống vì nghĩa khí, vì chính đạo, xem nhẹ sinh tử.
b. Sự tái xuất của con người tài năng trong một số tác phẩm
Từ thế kỷ XVIII trở đi, tư tưởng cá nhân hóa, ý thức khẳng định tài năng, dấn thân sáng tạo bắt đầu mạnh mẽ:
Tác giả | Nhân vật thể hiện tài năng |
|---|---|
Nguyễn Công Trứ | “Vũ trụ chi gian…”, “Ngông” – tự nhận là người tài, hơn đời |
Nguyễn Du | Kiều là người thông minh, tài hoa nhưng tài lại đi cùng bi kịch |
Hồ Xuân Hương | Thơ bà là tuyên ngôn nữ quyền, khẳng định trí tuệ và bản lĩnh của người phụ nữ tài ba, cá tính |
Con người trong văn học trung đại bắt đầu chuyển hóa từ tấm gương đạo lý sang con người nghệ sĩ, có cá tính, có tư duy, có bản lĩnh, chuẩn bị cho giai đoạn văn học hiện đại hóa.
Thi pháp nhân vật trong văn học trung đại là một hệ thống phức hợp, biến chuyển theo tiến trình lịch sử – tư tưởng – thẩm mỹ. Nếu ban đầu nhân vật là mô hình đạo đức đơn tuyến, thì dần dần, dưới bàn tay của các tác giả tài năng, nhân vật đã mang những dấu hiệu của cá tính, chiều sâu tâm lí và bản sắc cá nhân.
Sự vận động này không chỉ phản ánh tư duy nghệ thuật phát triển, mà còn cho thấy sự thức tỉnh của con người trong mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, giữa đạo đức truyền thống và khát vọng cá nhân – một quá trình “người hóa” nhân vật, hiện đại hóa thi pháp trung đại, tạo nên sự sống động, đa chiều cho văn học dân tộc.
4. Thi pháp ngôn ngữ
4.1. Tính chất song ngữ: Sự giao thoa giữa Hán và Nôm – biểu hiện của tinh thần văn hóa dân tộc
a. Ngôn ngữ Hán – biểu tượng của trang nhã, chuẩn mực, vĩnh hằng
Ngôn ngữ Hán trong văn học trung đại được sử dụng như một công cụ nâng tầm biểu cảm và khái quát hóa tư tưởng. Đây là ngôn ngữ gắn với:
Giới trí thức – Nho sĩ
Tư tưởng đạo lý – quy phạm luân lý
Thể loại trang trọng – chính luận – nghi lễ
Ngôn ngữ Hán được dùng trong các trường hợp:
Gợi không khí trang nghiêm, cổ kính, vĩnh cửu: “Gác mái ngư ông về viễn phố / Gõ sừng mục tử lại cô thôn” (Bà Huyện Thanh Quan) – dùng từ Hán Việt để khiến hình ảnh trở nên mang sắc thái cổ điển, thoát tục.
Tạo sắc thái trau chuốt, tao nhã trong lời nói và ứng xử: “Sâm thương chẳng vẹn chữ tòng” – lời của Kiều với Thúc Sinh sử dụng Hán ngữ để giữ gìn sự nhã nhặn, khuôn phép, nghi lễ trong mối quan hệ.
Đặc biệt, yếu tố Hán học được thể hiện rõ qua:
Sử dụng điển cố, thi liệu Trung Hoa: nâng tầm tư tưởng, tạo chiều sâu văn hóa. “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – nhắc đến Đào Tiềm không chỉ để tự so sánh về tài, mà còn là biểu hiện của cái “thẹn cao quý” – một kiểu tri thức đậm chất Đông phương.
b. Ngôn ngữ Nôm – biểu hiện của đời sống, dân dã, tâm hồn dân tộc
Trái ngược với sắc thái trang trọng của Hán ngữ, ngôn ngữ Nôm thể hiện:
Tính đời sống – gần gũi – chân thực
Chất dân gian – dân tộc
Tình cảm cá nhân – cụ thể – sinh động
Các trường hợp điển hình:
Tái hiện sinh hoạt dân gian, nông thôn
“Ao cạn, vớt bèo cấy muống / Đìa thanh, phát cỏ ươm sen” (Nguyễn Trãi) – ngôn ngữ thuần Việt tạo nên không khí mộc mạc, giản dị.Gợi cảm xúc cụ thể, sống động nhờ từ láy
“Lạnh lạnh”, “chênh chênh” – hình ảnh thơ trở nên trực quan, cảm tính, làm sống dậy cảm giác trong người đọc.Thể hiện sự thân mật, ruột thịt, đậm đà chất quê
Dùng từ “cha”, “mẹ”, “nuôi con” thay vì “phụ mẫu”, “tử nữ”, như Nguyễn Trãi đã viết: “Nuôi con mới biết lòng cha mẹ”
c. Kết hợp Hán – Nôm: tạo chiều sâu đa tầng cho ngôn ngữ nghệ thuật
Sự phối hợp giữa ngôn ngữ Hán và Nôm trong một bài thơ, một câu thơ, không chỉ là sự pha trộn kỹ thuật mà là sự hòa điệu giữa hai dòng chảy văn hóa: bác học và dân gian.
“Kho thu phong nguyệt đầy qua nóc / Thuyền chở yên hà nặng vạy then”
“Phong nguyệt” (gió trăng), “yên hà” (khói sương) mang sắc thái thanh cao – ngôn ngữ Hán. Nhưng “qua nóc”, “vạy then” lại là những hình ảnh đời thường – ngôn ngữ Nôm. Cả câu là sự hòa trộn giữa cái đẹp lý tưởng và đời sống hiện thực, giữa khí phách văn nhân và tâm hồn dân tộc.
4.2. Tính cô đọng, hàm súc – nghệ thuật “đúc chữ” của ngôn ngữ văn chương trung đại
a. Thơ trung đại ưa chuộng lối biểu đạt súc tích, gợi nhiều hơn tả
Ngôn ngữ giản ước – nhiều tầng ý nghĩa, đặc biệt trong thơ Đường luật và các bài văn chính luận (cáo, hịch…).
Thực từ nhiều hơn hư từ: giúp câu thơ ngắn gọn mà nhiều hàm ý.
“Vô vi cư điện các / Xứ xứ tức đao binh”. Hai câu 14 chữ, nhưng gói trọn triết lý trị quốc an dân. Từ “vô vi” – nhãn tự – mang hàm nghĩa đức trị, vô bạo lực, mở ra viễn cảnh hòa bình.
“Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như”. Từ “khấp” (khóc thầm) thể hiện nỗi cô đơn và khát vọng tri âm sâu sắc, khác với từ “khốc” (khóc to). “Khấp” là một nhãn cú – từ khoá tâm trạng, đưa bài thơ đến chiều sâu tự thức và độc thoại nội tâm, vượt ra khỏi quy phạm thời đại.
b. Từ ngữ gợi biểu tượng – mở ra trường liên tưởng phong phú
Ngôn ngữ thi pháp trung đại không chỉ tả mà còn gợi.
Mỗi từ, mỗi hình ảnh đều có thể là biểu tượng văn hóa:
- “Trăng” không chỉ là vật thể, mà còn là tâm tưởng, hồn thơ
- “Ngư ông”, “mục tử” không chỉ là người chài, người chăn mà là hình ảnh ẩn dụ cho đời sống thanh nhàn, phi nhiễu thế tục
4.3. Tính uyển chuyển, trang nhã – nghệ thuật dùng uyển ngữ
a. Nói giảm – nói tránh để giữ sự tế nhị, nhã nhặn
Do văn học trung đại mang tư tưởng thẩm mỹ “văn phải lệ, từ phải mỹ”, nên việc tránh những gì phô trương, sỗ sàng là tiêu chuẩn đánh giá văn chương thanh nhã.
Trong đoạn Trao duyên, Thúy Kiều không nói “chia tay tình yêu”, “bán mình”, mà dùng: “Giữa đường đứt gánh tương tư”, “Trâm gãy gương tan”. Đây là ẩn dụ đầy tinh tế, thể hiện bi kịch tình duyên mà vẫn giữ được vẻ đẹp cao quý của người phụ nữ.
Trong Lục Vân Tiên, khi nói về cái chết, tác giả không nói “chết”, mà dùng: “Lá vàng còn ở trên cây / Lá xanh đã rụng trời hay chăng trời”. Dùng hình ảnh tự nhiên để nói về quy luật tử sinh một cách nhẹ nhàng, đầy cảm xúc.
b. Làm lời thơ trở nên mượt mà, uyển chuyển
Uyển ngữ còn giúp văn chương tránh sự khô khan, trực diện, làm cho từng dòng thơ như tấm lụa mềm mại mà sâu sắc: “Lời lời châu ngọc, hàng hàng gấm thêu”.
4.4. Kết tinh văn hóa ngàn năm: từ ngôn ngữ thành bản sắc thi pháp dân tộc
Thi pháp ngôn ngữ trong văn học trung đại không chỉ là biểu hiện nghệ thuật, mà còn là tinh thần của cả một thời đại văn hóa:
Ngôn ngữ Hán – Nôm phản ánh sự hòa hợp giữa văn hóa bản địa và tiếp thu ngoại lai, giữa trí tuệ bác học và tâm hồn dân gian.
Tính cô đọng, hàm súc cho thấy một trình độ tư duy nghệ thuật chặt chẽ, giàu suy tư.
Tính uyển chuyển, uyển ngữ thể hiện tinh thần khiêm nhường, tế nhị, trọng nghĩa – trọng tình – trọng mỹ.
Thi pháp ngôn ngữ trong văn học trung đại là tổng hòa của nhiều lớp văn hóa, tư tưởng và thẩm mỹ truyền thống. Qua hệ thống ngôn từ, văn học trung đại không chỉ phản ánh đời sống mà còn tái hiện một tinh thần văn hiến sâu sắc, trang trọng và đầy nhân bản.

Thi pháp văn học trung đại Việt Nam là một hệ thống chặt chẽ, ổn định, giàu quy phạm nhưng không hề bảo thủ hay cứng nhắc. Trong khuôn khổ ấy vẫn diễn ra quá trình vận động, sáng tạo, phá cách của những cây bút lớn, những người đã vượt qua giới hạn của thời đại để góp phần làm nên:
Một nền văn học “văn dĩ tải đạo” nhưng không mất chất trữ tình
Một nền văn học “ước lệ – khuôn mẫu” nhưng vẫn có cá tính độc đáo
Một nền văn học “thấm nhuần tinh thần dân tộc” mà vẫn tiếp thu tinh hoa nhân loại
Vì thế, thi pháp văn học trung đại không chỉ là phương pháp sáng tác của quá khứ, mà còn là tấm gương văn hóa phản chiếu tinh thần Việt, có giá trị học thuật, tư tưởng và thẩm mỹ bền vững trong tiến trình văn hóa dân tộc.